Bộ Lọc Khí Solberg CSL-274P-601
- Model: CSL-274P-601
- Hãng sản xuất: Solberg - USA
- Xuất xứ: USA
Hàng nhập khẩu chính hãng! Đầy đủ CO, CQ
Đội ngũ chuyên gia với trên 12 năm kinh nghiệm
Luôn cập nhật những công nghệ mới nhất
Giá bán tốt nhất, bảo hành uy tín nhất!
Bộ lọc khí Solberg CSL-274P-601 với khả năng lọc tinh tới 2 micron cùng lưu lượng lọc cao tới 1868 m3/, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường công nghiệp yêu cầu kín khí tuyệt đối. Bộ lọc được sản xuất theo công nghệ cao, đạt tiêu chuẩn hiện đại, hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm nhé.
Nội dung chính
1. Thông số kỹ thuật chi tiết bộ lọc khí Solberg CSL-274P-601
| Thông số kỹ thuật | Đơn vị tính | CSL-274P-601 |
| Cân nặng | kg | 43 |
| Chiều cao | mm | 705 |
| Chiều rộng | mm | 406 |
| Lưu lượng lọc | m3/h | 1868 |
| Độ lọc tinh | micron | 2 |
| Kích thước cổng vào | inch | 6 |
| Kích thước cổng ra | inch | 6 |
| Tiêu chuẩn kết nối | BSPP | |
| Lõi lọc tương thích | 274P |
2. Đặc tính nổi bật bộ lọc khí Solberg CSL-274P-601

Đặc điểm Solberg CSL-274P-601
- Bộ lọc khí Solberg CSL-274P-601 được sản xuất trên công nghệ hiện đại vì vậy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật nhằm tối ưu hóa hiệu suất lọc khí nén.
- Hiệu năng lọc vượt trội: Lõi lọc 274P sử dụng sợi tổng hợp với màng lọc nhiều lớp giúp cung cấp luồng khí sạch tới 99%.
- Khả năng lọc tinh nhanh chóng: Bộ lọc có khả năng lọc khí với lưu lượng 1868 m3/h, đảm bảo cung cấp lượng khí lớn cho máy bơm hoạt động.
- Bộ lọc khí được sản xuất từ thép và được mạ sơn tĩnh điện giúp chống mài mòn tốt khi làm việc trong môi trường ẩm hoặc có hơi dung môi
- Bảo trì nhanh chóng nhờ cấu tạo đơn giản, tháo lắp dễ dàng giúp việc bảo dưỡng và thay thế lõi lọc định kỳ cũng được thực hiện dễ dàng
- Đảm bảo hệ thống kín khí nhờ tiêu chuẩn lắp đặt là BSPP, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật công nghiệp quốc tế.
3. Vai trò bộ lọc khí Solberg CSL-274P-601 với bơm chân không

Vai trò bộ lọc khí Solberg CSL-274P-601
Trong hệ thống chân không, Solberg CSL-274P-601 đóng vai trò then chốt giúp duy trì hiệu suất ổn định và bảo vệ các bộ phận cơ khí quan trọng:
- Ngăn chặn tạp chất xâm nhập vào bơm: Bụi, hơi dầu và hơi nước nếu không được lọc sạch có thể gây mài mòn, kẹt cánh bơm hoặc suy giảm công suất.
- Ổn định độ chân không: Khi khí vào sạch, hệ thống đạt được áp suất ổn định và duy trì hiệu quả hút cao hơn.
- Tăng tuổi thọ thiết bị: Giảm thiểu hao mòn cơ học, giảm chi phí bảo trì và thời gian ngừng máy.
- Bảo đảm chất lượng sản phẩm đầu ra: Đặc biệt trong các ngành công nghiệp dược phẩm, điện tử, thực phẩm, nơi yêu cầu khí tinh khiết tuyệt đối.
- Tối ưu hiệu quả năng lượng: Với thiết kế giảm tổn thất áp suất, thiết bị giúp tiết kiệm điện năng và duy trì hiệu suất bơm lâu dài.
4. Tiêu chuẩn chất lượng
Bộ lọc khí Solberg CSL-274P-601 được sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt quốc tế, đảm bảo độ tin cậy và an toàn cao. Sản phẩm đạt chứng nhận ISO về độ sạch khí nén và hiệu suất lọc khí cao
5. Lưu ý khi sử dụng bộ lọc khí Solberg CSL-274P-601
Để tối đa hiệu suất của bộ lọc và kéo dài tuổi thọ thiết bị, người dùng cần tuân thủ một số khuyến nghị kỹ thuật sau:
- Theo dõi chênh lệch áp suất đầu vào và đầu ra: Nếu áp suất tăng vượt ngưỡng cho phép, cần kiểm tra và thay lõi lọc kịp thời.
- Thay lõi lọc 274P định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tùy vào mức độ ô nhiễm không khí môi trường làm việc.
- Đảm bảo bộ lọc được lắp theo đúng hướng dòng khí, tránh đặt ngược chiều gây tổn thất lưu lượng.
- Không vận hành vượt áp suất làm việc tối đa, nhằm tránh biến dạng cấu trúc và giảm tuổi thọ sản phẩm.
- Vệ sinh định kỳ phần vỏ ngoài và cổng kết nối để ngăn bụi hoặc dầu bám làm giảm hiệu quả lọc.
- Sử dụng bộ lọc khí với các loại máy bơm có lưu lượng hút khí tương thích để không ảnh hưởng tới hiệu suất lọc khí của thiết bị.
Bộ lọc khí Solberg CSL-274P-601 là thiết bị kỹ thuật cao, được thiết kế nhằm mang lại hiệu suất lọc tối ưu và độ tinh khiết khí vượt trội trong các hệ thống bơm chân không. Với độ lọc 2 micron, lưu lượng 1868 m³/h cùng kết cấu chuẩn BSPP 6 inch, sản phẩm đáp ứng hoàn toàn các yêu cầu về chất lượng, độ bền và độ an toàn cho môi trường làm việc công nghiệp.




