Đồng hồ đo áp suất chân không 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT
- Model: 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT
- Hãng sản xuất: WIKA Germany
- Xuất xứ: Germany
- Kích thước mặt hiển thị: Đường kính 63 mm
- Chân ren: 1/4 NPT vật liệu đồng
- Vật liệu Vỏ: Inox 304
Hàng nhập khẩu chính hãng! Đầy đủ CO, CQ
Đội ngũ chuyên gia với trên 12 năm kinh nghiệm
Luôn cập nhật những công nghệ mới nhất
Giá bán tốt nhất, bảo hành uy tín nhất!
Đồng hồ đo áp suất chân không 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT là thiết bị cơ khí chính xác, dùng để đo áp suất trong các hệ thống khí nén, thủy lực hoặc công nghiệp. Với thiết kế bền bỉ, khả năng chống rung và vật liệu chất lượng cao, thiết bị phù hợp cho nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết đồng hồ đo áp suất của WIKA – Đức ngay trong nội dung bài viết dưới đây nhé.
Nội dung chính
- 1. Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất chân không 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT
- 2. Cấu tạo đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT
- 3. Tính năng của đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT
- 4. Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT
- 5. Tiêu chuẩn chất lượng
1. Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất chân không 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT
| Thông số kỹ thuật | 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT |
| Dải đo | 0 đến 10 Bar / PSI |
| Kích thước mặt hiển thị | Đường kính 63 mm |
| Chân ren | 1/4 NPT vật liệu đồng |
| Vật liệu Vỏ | Inox 304 |
| NSX | WIKA |
| Xuất xứ thương hiệu | CHLB Đức |
| Tùy chọn | Chân ren phía dưới hoặc chân ren phía sau lưng |
| Kim chỉ thị của đồng hồ | Ngâm trong dung dịch dầu trong suốt có hiệu quả chống rung kim khi hoạt động. |
2. Cấu tạo đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT
2.1. Cấu tạo

Cấu tạo đồng hồ đo áp suất chân không 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT
Đồng hồ WIKA 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT được cấu thành từ 3 phần chính như sau:
- Cảm biến áp suất: Hoạt động theo nguyên lý biến dạng đàn hồi, khi áp suất tác động lên ống cong sẽ làm ống giãn ra, truyền chuyển động qua hệ thống bánh răng đến kim chỉ thị.
- Bộ chuyển động cơ khí: Chuyển động tuyến tính từ ống Bourdon được biến đổi thành chuyển động quay của kim, được hiệu chỉnh chính xác để đảm bảo độ tin cậy.
- Lớp vỏ và mặt hiển thị: Vỏ Inox 304 bảo vệ tốt khỏi va đập cơ học và ăn mòn hóa học. Mặt kính trong suốt, chống trầy xước, cho phép đọc thông số rõ ràng.
2.2. Kích thước
Đường kính mặt hiển thị của đồng hồ là 63 mm, dễ nhìn, dễ quan sát chỉ số. Chân ren đạt chuẩn NPT ¼ có ren hình nón, thường sử dụng trong hệ thống khí nén và thủy lực.
2.3. Đường cong hiệu suất:
Thiết bị cho đường cong hiệu suất tuyến tính ổn định trong dải đo từ 0 đến 10 Bar. Sai số tối đa theo tiêu chuẩn EN 837-1 Class 1.6, tức là ±1.6% trên toàn dải đo, đảm bảo độ chính xác cho các ứng dụng đo áp suất thông thường.
3. Tính năng của đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT

Tính năng nổi bật đồng hồ đo áp suất chân không 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT
- Độ chính xác cao: đồng hồ đo áp suất chân không WIKA 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT có thể đo được trong dải 0 đến 10 Bar / PSI với độ chính xác cao.
- Chống rung hiệu quả: Dầu glycerin ngâm kim giúp giảm thiểu ảnh hưởng của rung động cơ học từ máy móc, giảm thiểu sai số khi đọc thông số.
- Độ bền vượt trội: Vỏ inox 304 và hệ thống cơ khí chất lượng cao cho tuổi thọ lâu dài, vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp.
- Dễ lắp đặt: Với tùy chọn chân dưới hoặc chân sau, thiết bị có thể tích hợp linh hoạt vào các panel điều khiển, hệ thống ống hoặc bảng kỹ thuật.
- Tương thích đa ngành: Dải đo 10 Bar phù hợp với các hệ thống khí nén, nước, hơi, dầu, và chất lỏng kỹ thuật không ăn mòn đồng.
4. Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT được thiết kế chuyên dụng để đo lường áp suất trong các hệ thống có tải trọng động lớn và điều kiện rung động mạnh, giúp đảm bảo độ chính xác và độ ổn định trong suốt quá trình vận hành.
Thiết bị đặc biệt phù hợp với môi trường khí hoặc chất lỏng không có độ nhớt cao, không kết tinh và không gây ăn mòn đến các bộ phận bằng hợp kim đồng – đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất đo lường đáng tin cậy.
Một số ứng dụng điển hình bao gồm:
- Hệ thống thủy lực: Giám sát áp suất trong các mạch thủy lực của máy ép, thiết bị nâng hạ, và hệ thống truyền động công nghiệp.
- Máy nén khí: Theo dõi áp suất khí nén đầu ra nhằm đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định của hệ thống khí nén.
- Ngành đóng tàu: Ứng dụng trong các hệ thống kỹ thuật trên tàu như đường ống khí, nước, dầu, và hệ thống động lực.
- Ngoài ra, thiết bị còn phù hợp cho các nhà máy sản xuất, công trình cơ khí chế tạo và các lĩnh vực công nghiệp yêu cầu giám sát áp suất chính xác và liên tục trong điều kiện làm việc khắt khe.
5. Tiêu chuẩn chất lượng
WIKA 213.53.063 10 Bar/Psi được sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như: tiêu chuẩn EN 837-1, tiêu chuẩn ISO 9001. Hay đạt chứng nhận CE Marking….
Đồng hồ đo áp suất chân không 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT là thiết bị đo lường áp suất cơ học với độ chính xác cao, khả năng chống rung vượt trội và độ bền bỉ đạt chuẩn công nghiệp. Nhờ cấu tạo chắc chắn, vật liệu cao cấp và sự linh hoạt trong lắp đặt, sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng từ khí nén, thủy lực đến HVAC và xử lý nước.




