Bơm chân không bao nhiêu W? 5 công suất bơm chân không phổ biến nhất
Bơm chân không là thiết bị quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, giúp tạo môi trường áp suất thấp để phục vụ sản xuất và nghiên cứu khoa học. Một trong những yếu tố kỹ thuật then chốt khi lựa chọn bơm chính là công suất. Bài viết này sẽ chia sẻ thông tin về công suất bơm chân không và giới thiệu 5 công suất phổ biến nhất thị trường.
Nội dung chính
1. Công suất bơm chân không là gì?
Công suất bơm chân không (W hoặc kW) là lượng điện năng tiêu thụ của động cơ để vận hành bơm. Công suất này phản ánh khả năng hút và duy trì độ chân không trong một thể tích nhất định. Công suất càng cao, bơm càng có thể xử lý buồng hút lớn, lưu lượng cao và đạt áp suất sâu nhanh hơn.
2. Các công suất bơm chân không phổ biến
2.1. Công suất bơm chân không vòng nước

Công suất bơm chân không vòng nước
Với máy bơm chân không vòng nước, công suất thường được sử dụng từ 2.2 kW đến trên 75 kW tùy theo lưu lượng hút của máy bơm.
- Bơm vòng nước công suất 2.2 kW: Ứng dụng cho các lĩnh vực chưng cất, nghiên cứu quy mô nhỏ
- Bơm vòng nước công suất 7.5 kW: Ứng dụng cho sản xuất đường, giấy hoặc nhựa
- Bơm vòng nước công suất trên 15 kW: Ứng dụng cho các hoạt động sản xuất quy mô lớn, yêu cầu lưu lượng hút cao và áp suất chân không sâu.
2.2. Công suất bơm chân không vòng dầu

Công suất bơm chân không vòng dầu
- Công suất bơm vòng dầu phụ thuộc vào từng model và hãng sản xuất, nó dao động từ 0.6 kW đến 30 kW với các hãng phổ biến như Busch, Wonchang, DooVac.
- Tùy theo nhu cầu và quy mô ứng dụng trong đóng gói dược phẩm, thực phẩm, sản xuất… để lựa chọn loại bơm có công suất phù hợp.
2.3. Công suất bơm chân không khô

Công suất bơm chân không khô
- Công suất máy bơm hút chân không khô dao động từ 90W đến 15 kW tùy thuộc theo mẫu bơm và hãng sử dụng.
- Bơm có công suất nhỏ 90W thường có trọng lượng chỉ dưới 7kg với lưu lượng hút khoảng 50 lít/ phút. Ứng dụng cho thí nghiệm, nghiên cứu khoa học…
- Bơm có công suất lớn 7.5 kW của Wonchang có lưu lượng hút cao tới 400 m3/h được ứng dụng đa dạng trong sản xuất đóng gói bao bì, máy CNC…
2.4. Công suất bơm chân không trục vít

Công suất bơm chân không trục vít
- Công suất máy bơm chân không trục vít từ 1.5 kW đến 100 kW tùy theo model và hãng sản xuất bơm.
- Với máy bơm có công suất lớn hơn sẽ có lưu lượng hút cao và áp suất chân không sâu hơn
- Mỗi ứng dụng bơm chân không khác nhau sẽ có công suất bơm khác nhau để đáp ứng hiệu quả chân không
2.5. Công suất bơm chân không tăng áp

Công suất bơm chân không tăng áp
- Bơm chân không tăng áp nổi bật với nhiều thương hiệu như Busch, Woosung, Wonchang… với công suất dao động từ 0.75 kW đến 18 kW.
- Với bơm có công suất cao sẽ có lưu lượng hút cao hơn, hút khí nhanh và ổn định hơn trong một đơn vị thời gian
- Bơm có công suất cao sẽ đạt được áp suất chân không sâu để phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chân không cực sâu.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn công suất bơm

Yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn công suất bơm
3.1. Mục đích sử dụng
Để lựa chọn bơm có công suất phù hợp, người dùng cần xác định nhu cầu về lưu lượng và áp suất chân không cho mục đích sử dụng của bạn.
3.2. Lưu lượng hút yêu cầu
Lưu lượng càng lớn yêu cầu công suất motor càng cao và ngược lại
3.3. Độ chân không cần đạt
Với yêu cầu độ chân không sâu đòi hỏi công suất chân không cao và thiết kế bơm tối ưu
3.4. Thể tích buồng cần hút
Buồng có thể tích lớn thì thời gian hút chân không lâu hơn, từ đó yêu cầu cao hơn về công suất chân không.
3.5. Hệ số an toàn
Người dùng khi lựa chọn nên cộng thêm 10-20% so với tính toán để dự phòng tải trọng thực tế của ứng dụng.
4. Cách tính toán và lựa chọn công suất bơm

Cách tính toán và lựa chọn công suất bơm
4.1. Công thức tính toán
Công suất bơm chân không được tính dựa theo lưu lượng hút, tốc độ bơm và áp suất chân không đạt. Nó được sử dụng công thức tính như sau:
𝑃≈ 𝑄×Δ𝑃𝜂 hoặc P≈ ηQ×ΔP
Trong đó: Q: lưu lượng hút (m³/h)
ΔP: chênh áp suất (Pa)
η: hiệu suất tổng thể của bơm và motor.
4.2. Quy trình lựa chọn
Quy trình lựa chọn bơm chân không phù hợp được thực hiện như sau:
- Xác định yêu cầu kỹ thuật về độ chân không, lưu lượng hút, thể tích buồng bơm.
- Tham khảo bảng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất cung cấp
- Cân nhắc môi trường vận hành, chi phí đầu tư và bảo trì.
- Lựa chọn mẫu bơm có công suất phù hợp, kèm hệ số an toàn.
5. Các khái niệm liên quan khác
5.1. Lưu lượng hút (Q)
Lưu lượng hút (Q) là khối lượng khí bơm hút được trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng m³/h hoặc lít/phút
5.2. Độ chân không (P)
- Độ chân không (P) hay áp suất âm là mức áp suất thấp nhất mà bơm có thể đạt được. Đơn vị tính của độ chân không là mbar hoặc Pa.
- P càng thấp thì độ chân không càng thấp, lượng vật chất và phân tử trong không gian đó càng ít, từ đó độ chân không càng cao
5.3. Hiệu suất
Hiệu suất là tỷ lệ giữa công suất hữu ích và công suất tiêu thụ thực tế, ảnh hưởng đến chi phí điện và độ bền máy.
Công suất bơm chân không là thông số quan trọng quyết định hiệu suất làm việc, thời gian hút và độ bền thiết bị. Để chọn đúng loại bơm, người dùng cần tính toán chi tiết để giúp tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả vận hành và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.






