Top 3 mẫu đồng hồ đo áp suất chân không phổ biến nhất 2025
Trong nhiều lĩnh vực sản xuất, kỹ thuật, công nghiệp, việc theo dõi và kiểm soát áp suất chân không là điều không thể thiếu. Để làm được điều này một cách chính xác, các kỹ sư và kỹ thuật viên thường sử dụng thiết bị chuyên dụng là đồng hồ đo áp suất chân không. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về thiết bị này, cũng như gợi ý 3 mẫu đồng hồ áp suất chân không phổ biến nhất năm 2025, được đánh giá cao về độ chính xác, độ bền và khả năng vận hành ổn định.
Nội dung chính
1. Đồng hồ đo áp suất chân không là gì?
Đồng hồ đo áp suất chân không là thiết bị dùng để đo áp suất thấp hơn áp suất khí quyển, thường trong khoảng từ 0 đến – 1 bar. Thiết bị này đặc biệt cần thiết trong các hệ thống chân không như máy hút chân không, hệ thống lọc chân không, lò nướng chân không, bơm chân không công nghiệp…
Các loại đồng hồ áp suất chân không thường chia thành 2 nhóm chính:
- Loại cơ học: sử dụng cơ cấu ống Bourdon hoặc màng để chuyển đổi áp suất thành dịch chuyển kim chỉ.
- Loại điện tử: sử dụng cảm biến áp suất và hiển thị kỹ thuật số, độ chính xác cao.
2. Top 3 mẫu đồng hồ đo áp suất chân không phổ biến nhất
Dưới đây là danh sách các model được đánh giá cao về hiệu năng, chất lượng chế tạo và độ chính xác, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống chân không công nghiệp và phòng thí nghiệm:
2.1. Đồng Hồ Đo Áp Suất Chân Không KVC KP380

Đồng hồ đo áp suất chân không KVC KP380
Thông số kỹ thuật
| Thông tin kỹ thuật | KP 380 |
| Đo không khí và N2 | 1.0E-4 ~ 1500 Torr |
| Sự chính xác | – 5 Torr ~ 1500 Torr: ±0,1% của toàn thang đo
– 1.0E-3 Torr ~ 5 Torr: ±15% của thang đo đọc – 1.0E-4 Torr ~ 1.0E-3 Torr: ±50% của thang đo đọc |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 60℃ |
| Nhiệt độ lưu trữ | – 40 ~ 70℃ |
| Vật liệu vỏ máy | Nhôm |
| Công suất yêu cầu | Điện áp một chiều 24V/200mA |
| Cân nặng | 430g (có cảm biến) |
| Lắp ráp | Lắp mặt bích tại hiện trường |
| Tiêu chuẩn chất lượng | Tiêu chuẩn CE (EMC) |
Ưu điểm vượt trội
- Hiển thị đèn LED thông minh, dễ đọc, có chế độ báo trạng thái cho người dùng dễ nhận biết
- Máy đo áp suất chân không được thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt máy hút chân không cỡ vừa và nhỏ
- Thích hợp dùng trong thực phẩm, đóng gói, HVAC và ứng dụng dân dụng
- Đạt chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng CE Marking
2.2. Đồng hồ đo áp suất WIKA model 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT

Đồng hồ đo áp suất chân không 213.53.063 -1 Bar/mmHg 1/4 NPT
Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | 213.53.063 10 Bar/Psi 1/4 NPT |
| Dải đo | 0 đến 10 Bar / PSI |
| Kích thước mặt hiển thị | Đường kính 63 mm |
| Chân ren | 1/4 NPT vật liệu đồng |
| Vật liệu Vỏ | Inox 304 |
| NSX | WIKA |
| Xuất xứ thương hiệu | CHLB Đức |
| Tùy chọn | Chân ren phía dưới hoặc chân ren phía sau lưng |
| Kim chỉ thị của đồng hồ | Ngâm trong dung dịch dầu trong suốt có hiệu quả chống rung kim khi hoạt động. |
Ưu điểm vượt trội
- Đồng hồ hiển thị song song cả hai đơn vị bar và psi giúp kỹ thuật viên dễ đọc chỉ số
- Vật liệu được làm từ vỏ inox bền, chống oxi hóa, sử dụng tốt ngoài trời
- Đầu kết nối ren 1/4 inch chuẩn NPT cho phép thiết bị dễ dàng tương thích với các hệ thống đường ống, bộ lọc hoặc thiết bị đo áp trong ngành HVAC, khí nén, thủy lực…
- Thiết kế mặt số đường kính 63 mm, in rõ ràng thang đo giúp người vận hành dễ dàng quan sát từ nhiều góc độ và khoảng cách khác nhau, kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Độ chính xác ±1.6% FSD: Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu đo lường trong phạm vi áp suất trung bình, phù hợp cho các ứng dụng cần kiểm tra áp suất định kỳ với độ tin cậy cao.
2.3. Đồng hồ đo áp suất chân không model 213.53.063 -1 Bar/mmHg 1/4 NPT

Cấu tạo
Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | 213.53.063 -1 Bar/mmHg 1/4 NPT |
| Dải đo | -1 đến 0 Bar / -760 đến 0 mmHg. |
| Kích thước mặt hiển thị | đường kính 63 mm. |
| Chân ren | 1/4 NPT vật liệu đồng |
| Vật liệu Vỏ | Inox 304 |
| NSX | WIKA |
| Xuất xứ thương hiệu | CHLB Đức |
| Tùy chọn | Chân ren phía dưới hoặc chân ren phía sau lưng |
| Kim chỉ thị của đồng hồ | Ngâm trong dung dịch dầu trong suốt có hiệu quả chống rung kim khi hoạt động. |
Ưu điểm vượt trội
- Hiển thị thang đo kép bar/mmHg: Giúp người sử dụng dễ dàng đọc kết quả
- Vật liệu vỏ là inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, không bị bào mòn trong các môi trường có chứa hóa chất
- Đường kính 63mm tiêu chuẩn: Dễ quan sát khi lắp đặt trên tủ điều khiển, bảng máy, hoặc trực tiếp trên đường ống.
- Kết nối 1/4″ NPT phổ biến: Đảm bảo tính tương thích cao với hầu hết thiết bị chân không và phụ kiện tại Việt Nam, không cần thay đổi kết nối ren.
- Độ chính xác ±1.6% toàn thang đo: Đảm bảo mức sai số thấp, phục vụ tốt cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát chân không ổn định và đáng tin cậy.
Việc chọn đúng loại đồng hồ đo áp suất chân không phù hợp với yêu cầu kỹ thuật không chỉ giúp vận hành thiết bị an toàn mà còn tối ưu hiệu suất hệ thống. Trên đây là tổng hợp 3 mẫu máy đo áp suất chân không phổ biến nhất, mong rằng sẽ hữu ích giúp bạn ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn thiết bị đo áp suất chân không cho hệ thống của mình.






