Pa là đơn vị gì? Cách quy đổi đơn vị Pascal đơn giản nhất
Pa được dùng để đo áp suất, ứng suất và lực tác động trên một đơn vị diện tích. Đây là đơn vị được sử dụng phổ biến trong vật lý, kỹ thuật, y học và nhiều lĩnh vực đời sống. Vậy Pa là đơn vị gì, có ứng dụng ra sao và cách quy đổi như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Nội dung chính
1. Pa là đơn vị gì?

Pa là đơn vị gì?
- Pa (Pascal) là đơn vị đo áp suất trong Hệ đơn vị đo lường quốc tế (SI). Pa được đặt theo tên nhà toán học và vật lý học Blaise Pascal – người đã có nhiều nghiên cứu quan trọng về chất lưu và áp suất.
- 1 Pascal (1 Pa) = 1 Newton / mét vuông (1 N/m²). Có nghĩa là, nếu một lực 1 Newton tác động đều lên diện tích 1 mét vuông, thì áp suất sinh ra bằng 1 Pa.
2. Ứng dụng của đơn vị Pascal
Đơn vị Pa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như
- Trong lĩnh vực kỹ thuật: Dùng để đo áp suất chất lỏng, khí nén, áp lực trong hệ thống thủy lực, khí động học.
- Trong y học: Đo áp suất máu, áp lực trong các thiết bị y tế.
- Trong lĩnh vực cơ khí công nghiệp: Đánh giá ứng suất, độ bền, khả năng chịu lực của vật liệu.
- Trong khí tượng: Đo áp suất khí quyển, phục vụ dự báo thời tiết.
Nhờ tính chuẩn xác và quốc tế hóa, Pa trở thành đơn vị cơ bản, đồng thời cũng là cơ sở quy đổi sang nhiều đơn vị áp suất khác.
3. Cách quy đổi đơn vị tính Pa

Cách quy đổi đơn vị tính Pa
Trong thực tế, do Pa khá nhỏ, người ta thường sử dụng các bội số và ước số của nó:
- 1 kPa (kilopascal) = 1.000 Pa
- 1 MPa (megapascal) = 1.000.000 Pa
- 1 GPa (gigapascal) = 1.000.000.000 Pa
Ngoài ra, Pa còn có thể quy đổi sang các đơn vị áp suất thông dụng khác:
- 1 atm ≈ 101.325 Pa
- 1 bar = 100.000 Pa
- 1 mmHg (milimet thủy ngân) ≈ 133.322 Pa
- 1 psi (pound trên inch vuông) ≈ 6.894,76 Pa
4. Cách quy đổi từ đơn vị khác sang Pa

Bảng quy đổi đơn vị áp suất
Để quy đổi từ đơn vị khác về Pa, chỉ cần nhân giá trị đo với hệ số chuyển đổi:
- Từ atm sang Pa: P(Pa) = P(atm)×101.325P(Pa) = P(atm)\times 101.325P(Pa) = P(atm)×101.325
- Từ bar sang Pa: P(Pa) = P(bar)×100.000P(Pa) = P(bar) \times 100.000P(Pa) = P(bar)×100.000
- Từ mmHg sang Pa: P(Pa) = P(mmHg)×133.322P(Pa) = P(mmHg) \times 133.322P(Pa) = P(mmHg)×133.322
- Từ psi sang Pa: P(Pa) = P(psi)×6.894,76P(Pa) = P(psi) \times 6.894,76P(Pa) = P(psi)×6.894,76
Ví dụ:
- 2 atm = 2 × 101.325 = 202.650 Pa
- 5 bar = 5 × 100.000 = 500.000 Pa
- 760 mmHg = 760 × 133.322 ≈ 101.325 Pa (áp suất khí quyển chuẩn).
Trên đây là toàn bộ các thông tin về câu hỏi Pa là đơn vị gì. Nắm vững khái niệm và cách quy đổi đơn vị Pa sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu, tính toán và áp dụng trong thực tế, đặc biệt khi làm việc với các tài liệu kỹ thuật hay trong học tập.






