Quy đổi áp suất: Bảng quy đổi đơn vị áp suất chi tiết nhất
Áp suất là một trong những đại lượng vật lý quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, tùy từng ngành nghề mà đơn vị đo áp suất lại khác nhau. Vì vậy, nắm rõ bảng quy đổi áp suất là điều cần thiết để thuận tiện trong tính toán và ứng dụng thực tế.
Nội dung chính
1. Áp suất là gì?

Áp suất là gì?
Áp suất là lực tác dụng vuông góc trên một đơn vị bề mặt diện tích. Công thức tính áp suất: P=F/S trong đó:
- P: Áp suất.
- F: Lực tác dụng lên bề mặt bị ép.
- S: Diện tích bề mặt tiếp xúc
Đơn vị chuẩn quốc tế (SI) của áp suất là Pascal (Pa), trong đó 1 Pa = 1 N/m².
2. Đơn vị đo áp suất là gì?
Đơn vị đo áp suất chính là đại lượng quy ước để biểu diễn mức độ áp lực tác dụng trên một đơn vị diện tích. Theo hệ đo lường quốc tế (SI), đơn vị chuẩn của áp suất là Pascal (Pa)
3. Tại sao cần sử dụng bảng quy đổi đơn vị áp suất

Tại sao cần sử dụng bảng quy đổi đơn vị áp suất
Cần sử dụng bảng quy đổi đơn vị áp suất vì:
- Thuận tiện trong thiết kế kỹ thuật: Các bản vẽ, tiêu chuẩn quốc tế có thể dùng nhiều đơn vị khác nhau.
- Đảm bảo tính chính xác: Giúp tránh nhầm lẫn khi tính toán.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Mỗi ngành có thể áp dụng đơn vị đo riêng, ví dụ y tế dùng mmHg, công nghiệp khí nén dùng bar hoặc psi.
Khi sử dụng nhiều đơn vị đo áp suất, việc quy đổi đơn vị trở nên cần thiết để thống nhất và đảm bảo tính chính xác cao.
4. Các đơn vị áp suất phổ biến hiện nay
Ngoài Pascal (Pa) theo hệ SI, áp suất còn được biểu diễn bằng nhiều đơn vị khác nhau tùy theo thói quen hoặc ngành nghề.
Dưới đây là 1 số đơn vị đo áp suất phổ biến nhất:
- Pascal (Pa): Đơn vị chuẩn SI.
- Bar: 1 bar = 100.000 Pa.
- Atm (atmosphere): 1 atm = 101.325 Pa.
- mmHg (milimet thủy ngân): 1 mmHg ≈ 133,322 Pa, thường dùng trong y tế.
- Psi (pound per square inch): 1 psi ≈ 6.895 Pa, thông dụng trong công nghiệp ô tô, khí nén.
- Kg/cm²: 1 kg/cm² ≈ 98.066,5 Pa.
- MPa (Megapascal): 1 MPa = 1.000.000 Pa.
5. Bảng quy đổi áp suất đúng và chi tiết nhất
5.1. Bảng quy đổi đơn vị áp suất theo đơn vị bar
Dưới đây là bảng quy đổi đơn vị áp suất theo bar:
| Bar | Pa | MPa | kg/cm² | Atm | Psi |
| 1 | 100.000 | 0,1 | 1,0197 | 0,9869 | 14,5038 |
| 2 | 200.000 | 0,2 | 2,0394 | 1,9738 | 29,0076 |
| 5 | 500.000 | 0,5 | 5,0987 | 4,9345 | 72,519 |
5.2. Bảng quy đổi đơn vị áp suất theo MPa
Dưới đây là bảng quy đổi đơn vị áp suất theo Mpa:
| MPa | Pa | Bar | kg/cm² | Atm | Psi |
| 0,1 | 100.000 | 1 | 1,0197 | 0,9869 | 14,5038 |
| 1 | 1.000.000 | 10 | 10,1972 | 9,8692 | 145,038 |
| 5 | 5.000.000 | 50 | 50,986 | 49,346 | 725,19 |
5.3. Bảng đổi đơn vị áp suất kg/cm²
Dưới đây là bảng quy đổi đơn vị áp suất theo kg/cm²:
| Kg/cm² | Pa | Bar | MPa | Atm | Psi |
| 1 | 98.067 | 0,98 | 0,098 | 0,967 | 14,22 |
| 5 | 490.333 | 4,9 | 0,49 | 4,835 | 71,1 |
| 10 | 980.665 | 9,8 | 0,98 | 9,67 | 142,2 |
5.4. Bảng quy đổi psi sang kg/cm²
Dưới đây là bảng quy đổi đơn vị psi sang kg/cm²:
| Psi | Pa | Bar | MPa | kg/cm² |
| 1 | 6.895 | 0,068 | 0,0069 | 0,0703 |
| 10 | 68.950 | 0,689 | 0,0689 | 0,703 |
| 100 | 689.500 | 6,89 | 0,689 | 7,03 |
5.5. Bảng quy đổi MPa sang kg/cm²
Dưới đây là bảng quy đổi đơn vị MPa sang kg/cm²:
| MPa | Pa | Bar | kg/cm² | Psi |
| 0,1 | 100.000 | 1 | 1,0197 | 14,503 |
| 1 | 1.000.000 | 10 | 10,1972 | 145,038 |
| 5 | 5.000.000 | 50 | 50,986 | 725,19 |
Áp suất là đại lượng quan trọng trong vật lý và kỹ thuật, được biểu diễn bằng nhiều đơn vị khác nhau. Việc sử dụng bảng quy đổi áp suất giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các hệ đo, đảm bảo tính chính xác trong thiết kế, tính toán và ứng dụng thực tế.






