4 tác dụng của dầu bôi trơn và những lưu ý khi sử dụng
Dầu bôi trơn giữ vai trò quan trọng để đảm bảo hệ thống sản xuất luôn vận hành ổn định, an toàn và bền bỉ. Nếu thiếu dầu bôi trơn, động cơ và các chi tiết máy sẽ nhanh chóng bị mài mòn, quá nhiệt hoặc hỏng hóc. Vậy tác dụng của dầu bôi trơn là gì, thành phần cấu tạo ra sao và cần lưu ý gì khi sử dụng? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ.
Nội dung chính
1. Dầu bôi trơn là gì?

Khái niệm dầu bôi trơn là gì?
Dầu bôi trơn (hay còn gọi là dầu nhớt, dầu nhờn) là chất lỏng được tạo thành từ dầu gốc với 2 loại dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp, và kết hợp với các phụ gia. Dầu bôi trơn được sử dụng trong máy móc, thiết bị cơ khí nhằm giảm ma sát, tản nhiệt và bảo vệ bề mặt kim loại khi các chi tiết chuyển động.
2. Thành phần của dầu bôi trơn

Thành phần của dầu bôi trơn
2.1 Dầu gốc
- Là thành phần chính của dầu bôi trơn, chiếm 70–90% thể tích.
- Dầu gốc có thể là dầu khoáng được làm từ dầu mỏ hoặc dầu tổng hợp được làm từ PAO, ester, silicone…
- Dầu gốc là thành phần quyết định độ nhớt, khả năng bôi trơn và tuổi thọ dầu.
2.2 Phụ gia
- Dầu bôi trơn chiếm từ 10-30% thể tích chất phụ gia. Nó có tác dụng chống mài mòn, chống oxy hóa, chống gỉ, chất phân tán, chất tẩy rửa…
- Ngoài ra. chất phụ gia còn giúp tăng tính năng và bảo vệ động cơ trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
3. Tác dụng của dầu bôi trơn cho công nghiệp

Tác dụng của dầu bôi trơn cho công nghiệp
3.1 Tác dụng chính là bôi trơn và làm mát động cơ
Dầu bôi trơn tạo màng mỏng giữa các bề mặt kim loại, giúp giảm ma sát và hạn chế hao mòn. Đồng thời, dầu có khả năng dẫn nhiệt từ các chi tiết ma sát ra ngoài, tránh tình trạng quá nhiệt.
3.2 Duy trì ổn định và làm sạch tạp chất
Trong quá trình vận hành, bụi bẩn, muội than và cặn kim loại dễ sinh ra. Dầu bôi trơn có tác dụng phân tán, giữ chúng lơ lửng và đưa về bộ lọc, nhờ đó duy trì sự ổn định và sạch sẽ của động cơ.
3.3 Hạn chế rò rỉ, làm kín khí
Một số loại dầu bôi trơn còn giúp làm kín khe hở nhỏ giữa các chi tiết, ngăn rò rỉ chất lỏng hoặc khí, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.
3.4 Chống gỉ sét và oxy hóa
Dầu bôi trơn tạo lớp màng bảo vệ bề mặt kim loại, tránh tiếp xúc trực tiếp với hơi ẩm và bị oxy hóa. Nhờ đó, các chi tiết máy được chống gỉ, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
4. So sánh dầu bôi trơn và mỡ bôi trơn công nghiệp
Dầu và mỡ bôi trơn đều có những ứng dụng riêng biệt. Bảng so sánh sau sẽ làm rõ sự khác biệt giữa hai loại này.
| Tiêu chí | Dầu bôi trơn | Mơ bôi trơn |
| Trạng thái | Dạng lỏng | Dạng bán rắn |
| Thành phần chính | Dầu gốc | Dầu gốc, chất phụ gia và chất làm đặc |
| Độ nhớt | Trung bình – Cao | Cao |
| Khả năng bám dính | Dễ bị chảy, bám dính kém hơn mỡ | Tốt |
| Bảo vệ | Khả năng làm mát và làm giảm ma sát tốt | Khả năng bảo vệ máy tốt giúp máy ít bảo trì |
| Ứng dụng | Các bộ phận chuyển động liên tục cần làm mát và giảm ma sát | Sử dụng cho các phụ kiện khó tiếp cận, ít được bảo dưỡng. |
5. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng dầu bôi trơn

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng dầu bôi trơn
Khi sử dụng dầu bôi trơn, người dùng cần lưu ý những vấn đề sau đây:
- Lựa chọn đúng loại dầu theo khuyến cáo của nhà sản xuất, loại dầu đó đảm bảo chính hãng phù hợp với máy bơm bạn đang sử dụng.
- Kiểm tra định kỳ mức dầu, độ nhớt và màu sắc để phát hiện bất thường.
- Bảo quản dầu nơi khô ráo, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
- Không pha trộn nhiều loại dầu khác nhau nếu chưa có tư vấn kỹ thuật.
6. Dấu hiệu nhận biết cần thay dầu bôi trơn
Dưới đây là một số những dầu hiệu nhận biết cần thay dầu bôi trơn ngay:
- Dầu bôi trơn đổi màu đen sẫm, có mùi khét khi vận hành máy
- Độ nhớt giảm, dầu loãng bất thường.
- Xuất hiện cặn bẩn, kim loại mài mòn trong dầu.
- Động cơ nóng hơn bình thường, phát tiếng kêu lạ hoặc rung mạnh
Tác dụng của dầu bôi trơn không chỉ dừng lại ở việc giảm ma sát, mà còn bao gồm làm mát, làm sạch, chống gỉ sét và bảo vệ toàn diện cho máy móc công nghiệp. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, doanh nghiệp cần lựa chọn loại dầu phù hợp, tuân thủ lịch thay dầu định kỳ và áp dụng đúng hướng dẫn từ nhà sản xuất.






